HẠNG MỤC KIỂM TRA VÀ BẢO DƯỠNG |
CHU KỲ KIỂM TRA VÀ BẢO DƯỠNG (H) |
ĐỊNH KỲ
(200H) |
ĐỊNH KỲ
(600H) |
ĐỊNH KỲ
(1200H) |
ĐỊNH KỲ
(2400H) |
KT&BD |
Kết quả |
KT&BD |
Kết quả |
KT&BD |
Kết quả |
KT&BD |
Kết quả |
THIẾT BỊ DI CHUYỂN |
Kiểm tra sửa chữa nếu có bất thường của ngày hôm trước |
x |
|
|
|
|
|
|
|
Kiểm tra cảm quan (đi quanh xe và quan sát) |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Dò gỉ nước và dầu từ các bộ phận khác nhau,
các bộ phận lỏng lẻo,nứt vỡ, bôi trơn các vùng khác |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Cầu chạy |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Lỏng bu lông và đai ốc |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Tiếng ồn bất thường |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Dò gỉ dầu |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Mức dầu truyển động và độ lẫn tạp chất |
|
|
x |
|
x |
|
x |
|
Thay dầu |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Kiểm tra Bánh xe PU |
x |
|
x |
|
x |
|
|
|
Độ sâu của ta lông |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Bu lông và đai ốc của bánh lỏng |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Biến dạng, nứt vỡ hỏng vành xe |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Độ dơ và tiếng ồn bất thường ở vòng bi |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Kiểm tra Vô lăng |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Trạng thái vận hành(dơ, lệch tâm) |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Độ dơ, lỏng và lệch tâm |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Độ dơ núm cầm |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Kiểm tra Cần liên kết |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Nứt vỡ, hỏng, dơ |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Lỏng ốc và tuột ốc bắt |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Motor lái |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Chổi than (mòn, bụi) |
|
|
x |
|
x |
|
x |
|
Bôi trơn răng dẫn động, xích dẫn động |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Tiếng ồn thất thường |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Ốc hãm lỏng và tuột |
|
|
|
|
|
|
x |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh chân đỗ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dơ và khoảng hở với sàn khi phanh |
x |
|
|
|
|
|
x |
|
Độ dơ của các khớp nối |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bất thường khi phanh |
x |
|
|
|
|
|
x |
|
Má phanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Má phanh mòn chai |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Đĩa phanh |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Độ mòn của đĩa phanh |
|
|
|
|
|
|
x |
|
THIẾT BỊ NÂNG |
Hoạt động nâng hạ |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Sử dụng và chức năng của thiết bị nâng Càng |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Biến dạng, nứt và mòn của chốt chặn càng |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
So lệch độ cao hai càng |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Nứt cuối càng và ở móc càng trên và dưới |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Kiểm tra rạn nứt sử dụng thiết bị phát hiện |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Khung càng |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Biến dạng, nứt và hỏng khung càng |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Độ dơ của vòng bi con lăn |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Nứt và hỏng chỗ hàn trục gắn con lăn |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Dơ, nứt khung càng, lỏng đai ốc bắt |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Xích nâng |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Độ căng xích |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Chiều dài xích |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Bôi trơn xích |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Nứt, biến dạng và độ dơ của bánh xích |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Biến dạng, hỏng và lỏng lẻo khóa xích |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
HỆ THỐNG THỦY LỰC |
Dầu thủy lực |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Dò gỉ dầu |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Mức dầu và lẫn tạp chất |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Thay dầu ở thùng chứa |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Làm sạch thùng chứa |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Ống thông hơi |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Lọc dầu về và lọc dầu đi |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Sự tắc dầu đi và phá hỏng lọc |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Lẫn tạp chất và tắc lọc dầu về |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Thay lọc dầu về |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Hệ thống ống (ống mềm và ống cứng) |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Nứt, hỏng,lão hóa,xoắn |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Dò gỉ dầu |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Lỏng và hỏng các đai ốc cóc nhê |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Bơm thủy lực |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Dò gỉ dầu |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Rung và ồn bất thường |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Xi lanh nâng, nghiêng, ra vào khung và dịch càng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Sự hoạt động |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Dò gỉ dầu |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Xi lanh bị lệch và nghiêng |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Mẻ, nứt, uốn cong, giãn |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Mòn chốt, xi lanh nghiêng và lỏng đai ốc |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Sự hoạt động của van |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Tình trạng động cơ và độ dơ |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Dò gỉ dầu |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Lỏng các đai ốc |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Van giảm áp |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Van điện từ |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Hoạt động, ồn bất thường, nhiệt, dò gỉ dầu |
|
|
|
|
|
|
x |
|
ĐỘNG CƠ |
Động cơ di chuyển |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Quay, ồn bất thường |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Thiết bị gắn kèm và mùi động cơ |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Lỏng đai ốc bắt động cơ |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Động cơ thủy lực |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Quay, ồn bất thường |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Thiết bị gắn kèm và mùi động cơ |
|
|
x |
|
x |
|
x |
|
Lỏng đai ốc bắt động cơ |
|
|
|
|
|
|
x |
|
HT ĐIỀU KHIỂN |
Bộ điều khiển |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Hoạt động, ồn và mùi bất thường |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Dòng lớn nhất |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Thời gian trễ của công tắc tơ |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Lỏng, phá hỏng, mòn của công tắc và lỏng đai ốc |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Lỏng đai ốc bắt cầu chì |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
DÂY, SENSOR |
Hệ thống dây |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Lỏng các đầu giắc nối |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Hỏng, trạng thái phích cắm |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Công tắc và sensor |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoạt động và định thời |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Lỏng, hỏng và mòn tiếp điểm |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Lỏng đai ốc |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
ẮC QUY VÀ BỘ NẠP |
Ắc quy |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mức nước ắc quy |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Tỷ trọng của dung dịch |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Điện áp |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Lỏng và mòn đầu cực |
|
|
x |
|
|
|
x |
|
Phá hỏng các ngăn và dò gỉ dung dịch |
|
|
x |
|
x |
|
x |
|
Sạch bề mặt |
|
|
x |
|
x |
|
x |
|
Bộ nạp |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Hỏng, dơ và lỏng đai ốc của phích và ổ cắm |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Điện áp làm việc cảm biến điện |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Hoạt động của định thời, khởi động từ mòn |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Thay đổi điện áp nguồn |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
AN TOÀN THÂN XE |
Khung xe |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Nứt vỡ và biến dạng |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Lỏng và hỏng đai ốc |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Ghế ngồi |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Thay đổi và vận hành lẫy khóa |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Lỏng và hỏng bu lông đai ốc |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Hỏng ghế ngồi, và các lẫy khóa ghế |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Bảng panel |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Hỏng và trạng thái ốc bắt |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Mái che bảo vệ giá đỡ hàng |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Lỏng bu lông và đai ốc |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Nứt, biến dạng và hỏng |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Đèn, còi, và đèn xi nhan |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Hoạt động (chiếu sáng và chớp) |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Hỏng chóa đèn, thấm nước bên trong đèn |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Mức còi cảnh báo |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Dụng cụ |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Tính năng hoạt động |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Gương nhìn sau |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Bụi bẩn, hỏng |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Biểu tượng cảnh báo |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Bẩn và hỏng |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Danh sách bôi trơn |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Tình trạng cần bôi trơn |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Chức năng an toàn |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Khóa an toàn di chuyển |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Khóa an toàn nâng hạ |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Khóa an toàn vị trí giữa |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Cảnh báo không kéo phanh đỗ |
|
|
|
|
|
|
x |
|
KT TOÀN DIỆN |
Kiểm soát di chuyển, kiểm tra nâng hạ và
các chức năng khác |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Sự hoạt động của các thiết bị khác |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Rung ồn bất thường, mùi và nhiệt |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|