HẠNG MỤC KIỂM TRA VÀ BẢO DƯỠNG |
CHU KỲ KIỂM TRA VÀ BẢO DƯỠNG (H) |
ĐỊNH KỲ
(200H) |
ĐỊNH KỲ
(600H) |
ĐỊNH KỲ
(1200H) |
ĐỊNH KỲ
(2400H) |
KT&BD |
Kết quả |
KT&BD |
Kết quả |
KT&BD |
Kết quả |
KT&BD |
Kết quả |
HỆ THỐNG ĐỘNG CƠ |
Động cơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng ồn bất thường, nóng, rung, khói |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Dò gỉ dầu |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Mức dầu và lẫn tạp chất |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Thay dầu |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Lọc dầu động cơ |
|
|
x |
|
x |
|
x |
|
Lọc gió |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Lỏng ốc chân máy, đai ốc ộng cơ |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Hệ thống khởi động |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình ắc quy, đầu cọc bình |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Củ đề |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Dây điện và các đầu cốt |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Hệ thống sấy |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Tiếng kêu bất thường khi khởi động |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Hệ thống sạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
Củ phát |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Dây điện và các đầu cốt |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Hệ thống làm mát |
|
|
|
|
|
|
|
|
Két nước, rò gỉ nước, bẩn |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Bơm nước, rò gỉ, độ rơ cánh quạt |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Ống nước, rò gỉ, độ mềm ống nước |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Thay nước làm mát |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Lỏng đai ốc quai zê |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
HỆ THỐNG NHIÊN LiỆU |
Hệ thống nhiên liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
Rò gỉ dầu |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Mức báo nhiêu liệu chuẩn xác, phao, đèn báo |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Kiểm tra nhiên liệu bị tắc, nghẹt, lẫn tạp chất |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Thay lọc nhiên liệu thô |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Thay lọc nhiên liệu tinh |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Súc rửa bình nhiên liệu |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Độ mềm các ống dầu |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Lỏng đai ốc quai zê |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
HỘP SỐ |
Dầu hộp số |
|
|
|
|
|
|
|
|
Kiểm tra rò gỉ |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Kiểm tra mức dầu |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Thay thế dầu hộp số |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Thay lọc hộp số |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Solinoi hộp số |
|
|
|
|
|
|
|
|
Giắc cắm, dây điện |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Solinoi nứt, nóng |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Bu lông bắt hộp số, các đăng |
|
|
x |
|
x |
|
x |
|
THIẾT BỊ DI CHUYỂN |
Kiểm tra sửa chữa nếu có bất thường của
ngày hôm trước |
|
|
|
|
|
|
|
|
Kiểm tra cảm quan(đi quanh xe nâng và quan sát) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dò gỉ nước và dầu từ các bộ phận khác nhau,
các bộ phận lỏng lẻo,nứt vỡ, bôi trơn các vùng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trục trước |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nứt,phá hủy và biến dạng |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Lỏng bu lông và đai ốc |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Tiếng ồn bất thường |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Dò gỉ dầu |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Mức dầu truyền động và độ lẫn tạp chất |
|
|
x |
|
x |
|
x |
|
Thay dầu |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Trục sau |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nứt,phá hủy và biến dạng |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Bơm mỡ ắc trục dí lái |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lỏng bu lông và đai ốc |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Bánh xe (lốp và vành) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Áp suất của lốp |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Độ sâu của ta lông |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Bu lông và đai ốc của bánh lỏng |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Biến dạng, nứt vỡ hỏng vành xe |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Độ dơ và tiếng ồn bất thường ở vòng bi |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Vô lăng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trạng thái vận hành(dơ, lệch tâm) |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Độ dơ ,lỏng và độ lệch tâm |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Van trợ lái |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dò dầu |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Bu lông ,đai ốc lỏng và hỏng |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Tay nắm |
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ dơ chốt,các khớp và vòng bi |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Cần liên kết |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nứt võ, hỏng, dơ |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Lỏng ốc và tuột ốc bắt |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Hệ cơ khí trợ lái |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bán kính cua nhỏ nhất và góc lái |
|
|
|
|
|
|
x |
|
ốc hãm lỏng và tuột |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Xi lanh, ống mềm, ống cứng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dò gỉ dầu |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Phá hỏng, nứt và vỡ các đường ống |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Lỏng |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Chân phanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dơ và khoảng hở với sàn khi phanh |
x |
|
|
|
|
|
|
|
Hiệu quả phanh |
x |
|
|
|
|
|
|
|
Bất thường khi phanh, có khí trong ống |
x |
|
|
|
|
|
|
|
Phanh đỗ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lực kéo nhanh và nút nhả phanh |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Hiệu quả phanh |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Mòn và phá hủy liên kết và chốt |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Cần liên kết và cáp |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lỏng lẻo, hỏng hóc và chốt định vị lỗi |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Đường ống |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dò gỉ |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Hỏng hóc và nứt vỡ |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Lỏng,hỏng các đai ốc cóc nhê |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Phanh(loại thủy lực) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoạt động của xi lanh chính, xi lanh bánh |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Dò gỉ dầu và nứt hỏng từ xi lanh chính
và xi lanh ở bánh |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Ốc bắt xi lanh ở bánh |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Mức dầu và độ lẫn tạp chất |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Thay thế dầu phanh |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Đĩa phanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ mòn của đĩa phanh |
|
|
|
|
|
|
x |
|
THIẾT BỊ NÂNG |
Hoạt đông hệ thống nâng hạ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Sử dụng và chức năng của thiết bị nâng |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Càng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Biến dạng , nứt và mòn của chốt chặn càng |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
So lệch độ cao hai càng |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Nứt cuối càng và ở móc càng trên và dưới |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Kiểm tra rạn nứt sử dụng thiết bị phát hiện |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Mòn |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Khung càng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Biến dạng, nứt và hỏng khung càng |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Độ dơ của vòng bi con lăn |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Nứt và hỏng chỗ hàn trục gắn con lăn |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Dơ, nứt khung càng, lỏng đai ốc bắt |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Xích nâng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ căng xích |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Chiều dài xích |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Bôi trơn xích |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Nứt, biến dạng và độ dơ của bánh xích |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Biến dạng, hỏng và lỏng lẻo khóa xích |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
HỆ THỐNG THỦY LỰC |
Dầu thủy lực |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dò gỉ dầu |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Mức dầu và lẫn tạp chất |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Thay dầu ở trng thùng chứa |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Làm sạch thùng chứa |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Ống thông hơi |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Lọc dầu về và lọc dầu đi |
|
|
|
|
|
|
|
|
Sự tắc dầu đi và phá hỏng lọc |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Lẫn tạp chất và tắc lọc dầu về |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Thay lọc dầu về |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Hệ thống ống (ống mềm và ống cứng) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nứt, hỏng,lão hóa,xoắn |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Dò gỉ dầu |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Lỏng và hỏng các đai ốc cóc nhê |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Bơm thủy lực |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dò gỉ dầu |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Rung và ồn bất thường |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Xi lanh nâng và nghiêng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Sự hoạt động |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Dò gỉ dầu |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Xi lanh bị lệch và nghiêng |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Mẻ, nứt, uốn cong, giãn |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Mòn chốt, xi lanh nghiêng và lỏng đai ốc |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Sự hoạt động của van |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tình trạng động cơ và độ dơ |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Dò gỉ dầu |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Lỏng các đai ốc |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Van giảm áp |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Van điện từ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoạt động, ồn bất thường, nhiệt, dò gỉ dầu |
|
|
|
|
|
|
x |
|
HỆ THỐNG ĐiỆN |
Bảng đèn tapno |
|
|
|
|
|
|
|
|
Báo đèn chuẩn, mức nhiên liệu, nhiệt độ động cơ, số giờ và các cảnh báo khác |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Hệ thống đèn, còi |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Đèn pha |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Đèn xin nhan, đè phanh, đèn lùi |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Còi, còi lùi |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Đèn xoay |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Hộp cầu chì, hộp rơlay |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Hệ thống dây, và các giắc cắm |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
AN TOÀN THÂN XE |
Khung xe |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nứt vỡ và biến dạng |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Lỏng và hỏng đai ốc |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Ghế ngồi |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thay đổi và vận hành lẫy khóa |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Lỏng và hỏng bu lông đai ốc |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Hỏng ghế ngồi, và các lẫy khóa ghế |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Bảng panel |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hỏng và trạng thái ốc bắt |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Mái che bảo vệ và giá đỡ hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lỏng bu lông và đai ốc |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Nứt, biến dạng và hỏng |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Đèn, còi, và đèn xi nhan |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoạt động (chiếu sáng và chớp) |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Hỏng chóa đèn, thấm nước trong đèn |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
Mức còi cảnh báo |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Dụng cụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tính năng hoạt động |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Gương nhìn sau |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bụi bẩn,hỏng |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Biểu tượng cảnh báo |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bẩn và hỏng |
|
|
|
|
|
|
x |
|
Danh sách bôi trơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tình trạng cần bôi trơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Chức năng an toàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa an toàn di chuyển |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Khóa an toàn nâng hạ |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Khóa an toàn vị trí giữa |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Cảnh báo không kéo phanh đỗ |
|
|
|
|
|
|
|
|
KT TOÀN DIỆN |
Kiểm soát di chuyển, kiểm tra nâng hạ và
các chức năng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
Sự hoạt động của các thiết bị khác |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
Rung ồn bất thường, mùi và nhiệt |
x |
|
x |
|
x |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|