Hướng Dẫn Đọc Thông Số Kỹ Thuật của các dòng xe nâng hàng Nhật uy tín như Mitsubishi, Sumitomo, Komatsu, Toyota ,Nichiyu
Ngày đăng: 01/03/2025
Việc hiểu và đọc đúng thông số kỹ thuật của các dòng xe nâng Nhật Bản như Mitsubishi, Sumitomo, Komatsu, Toyota, Nichiyu giúp người dùng chọn đúng xe phù hợp, đảm bảo an toàn và tối ưu hiệu suất vận hành. Giúp Lựa Chọn Xe Nâng Phù Hợp Với Nhu Cầu .Tải trọng nâng tối đa → Đảm bảo xe có đủ sức nâng hàng hóa mà không bị quá tải. Chiều cao nâng → Phù hợp với kho hàng, giá kệ cần sử dụng. Loại nhiên liệu (điện/dầu/gas/LPG) → Giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí vận hành.
1. Giới Thiệu Về Thông Số Kỹ Thuật Xe Nâng
Khi lựa chọn xe nâng hàng, việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật là rất quan trọng để đảm bảo xe phù hợp với nhu cầu sử dụng. Công Ty TNHH Thuận Vĩnh chuyên cung cấp các dòng xe nâng hàng từ các hãng uy tín như Mitsubishi, Sumitomo, Komatsu, Toyota ,Nichiyu với đa dạng tải trọng, chiều cao nâng và nhiên liệu vận hành.
2. Các Thông Số Quan Trọng Của Xe Nâng
Dưới đây là những thông số chính mà bạn cần quan tâm khi đọc bảng thông số kỹ thuật của xe nâng:
Các thông số kỹ thuật có trên Data Plate của xe nâng và ý nghĩa
Bảng thông số kỹ thuật xe nâng hàng Komatsu
Mục 1 : Model xe nâng
Theo bảng trên ,số hiệu của chiếc xe FE25-1 .Có nghĩa là xe nâng điện 3.0 tấn đời 1
Trong đó ‘FE’ chỉ viết tắt tên của các loại xe . Trong đó F viết tắt cho chữ Forklift-Xe nâng hoặc Freight-Vận chuyển hàng hóa.Một số tên viết tắt của các dòng xe nâng thường gặp như
FD (Forklift Diesel): Xe nâng dầu Diesel
FE (Forklift Electric): Xe nâng điện ngồi lái
FB (Forklift Battery): Xe nâng điện đứng lái (sử dụng pin)
FG (Forklift Gasoline): Xe nâng xăng/gas
FBR (Forklift Battery Reach): Xe nâng điện dạng Reach Truck
FL (Forklift LPG): Xe nâng chạy bằng khí hóa lỏng
FH (Forklift Hybrid): Xe nâng sử dụng công nghệ hybrid
Ngay sau ký hiệu FE là con số 25.Đây là chỉ số trọng tải nâng thiết kế của xe :2,5 tấn,tức là xe chỉ có thể nâng hàng tối đa là 2,5 tấn.Lưu ý ,nếu xe gắn thêm phụ kiện ( kẹp tròn,kẹp vuông,...) thì trọng lượng nâng hàng sẽ thấp hơn
Mục 2 : Số seri của xe
310181 :Là dãy số duy nhất giúp xác định từng chiếc xe nâng cụ thể.Số seri thường được khắc trên khung xe hoặc tem nhãn của nhà sản xuất.Cần tra cứu số seri để biết thông tin về xuất xứ, năm sản xuất và linh kiện phù hợp khi bảo trì.
Mục 3 : Thời gian sản xuất
2021/1 là thời gian sản xuất của xe được viết theo thứ tự Năm/tháng .Là thông tin quan trọng để xác định tuổi thọ và tình trạng của xe.Thời gian sản xuất thường được ghi trên tem nhãn của xe hoặc có thể tra cứu qua số seri.Hỗ trợ trong việc đánh giá độ bền, hiệu suất và giá trị của xe nâng.Trong hình này ,ta có thể hiểu chiếc xe được sản xuất tháng 1 năm 2021
Mục 4: Trọng lượng xe
Chỉ số 4030 kg thể hiện trọng lượng bản thân của chiếc xe .Thông thường sai số thực tế sẽ ở +- 5%
Mục 5: Loại ắc quy sử dụng
Số 72V là ký hiệu loại ắc quy mà xe sử dụng .Chỉ số này chỉ có những chiếc xe nâng sử dụng năng lượng từ bình ắc quy .Một số loại ắc quy sử dụng phổ biến bao gồm :12V,24V,48V,72V,80V,96V,....
Mục 6: Biểu đồ nâng và trọng tâm nâng khối hàng
Khu vực này thể hiện biểu đồ nâng theo thiết kế của xe : Tải trọng hàng (kg)/Tâm tải tương ứng (mm)mVD: 1570/1000
Mục 7 : Chiều cao nâng tối đa của xe
Tính từ càng nâng tới mặt bằng xe nâng đang đứng ,theo đơn vị m.Chiếc xe trong hình có chiều cao nâng tối đa là 3.0m.Lưu ý ,khi nâng hàng càng cao thì trọng tải nâng càng giảm
Mục 8 : Kích thước bánh theo xe
Theo hình trên, kích thước bánh trước là 23x9-10,kích thước bánh sau là 18x7-8
Mục 9: Khoảng cách giữa 2 bánh xe
Số 975 mm ở đây là khoảng cách giữa 2 bánh xe ( thông thường là bánh trước )
Một số bảng thông số kỹ thuật xe nâng hàng Nhật phổ biến
Bảng thông số kỹ thuật xe nâng hàng sẽ có nhiều sự khác biệt ở mỗi hãng xe khác nhau .Dưới đây là một số bảng thông số của hãng xe nâng Nhật phổ biến được sử dụng nhiều tại Việt Nam
Đọc bảng thông số kỹ thuật xe nâng hàng Mitsubishi

Bảng data plate của xe nâng hàng Mitsubishi
-Tải trọng tối đa : 2000 kg
- Khoảng cách bánh trước : 950 mm
Xem thêm mẫu xe Mitsubisi : TẠI ĐÂY
Đọc bảng thông số kỹ thuật xe nâng điện ngồi Sumitomo
Bảng data plate của xe nâng điện ngồi Sumitomo
Thông tin cơ bản
-Chiều cao nâng tối đa: 3035mm
-Tải trọng tối đa :1.5 tấn
- Khoảng cách bánh trước : 910mm
Xem thêm nhiều mẫu xe Sumitomo : TẠI ĐÂY
Đọc bảng thông số kỹ thuật xe nâng điện ngồi Komatsu

Bảng data plate của xe nâng điện ngồi Komats
Thông tin cơ bản
-Model : FE30-1
-Số seri : 304699
-Động cơ : Bình điện
-Tải trọng tối đa : 3.0T
-Năm sản xuất:1/2018
-Tải trọng xe: 5100Kg
- Khoảng cách bánh trước : 1152 mm
-Bình điện : 72V
Xem thêm nhiều mẫu xe Komatsu : TẠI ĐÂY
Đọc bảng thông số kỹ thuật xe nâng điện đứng Toyota
Bảng data plate của xe nâng điện đứng Toyota
Thông tin cơ bản
-Model : 8FBRK13
-Số seri : 8FBRK13-10727
- Chiều cao nâng tối đa: 3000MM
-Động cơ : Điện dạng Reach Truck
-Tải trọng tối đa : 1.3T
-Năm sản xuất : 3/2020
-Tải trọng xe : 2020 KG
- Khoảng cách bánh trước : 870 MM
-Bình điện : 48V
Xem thêm nhiều mẫu xe Toyota : TẠI ĐÂY
Đọc bảng thông số kỹ thuật xe nâng điện đứng Nichiyu

Bảng data plate của xe nâng điện đứng Nichiyu
- Chiều cao nâng tối đa : 4700mm (2 tầng nâng)
-Động cơ : Điện dạng Reach Truck
Xem thêm nhiều mẫu xe Nichiyu: TẠI ĐÂY
3.Cách Lựa Chọn Xe Nâng Phù Hợp Dựa Trên Thông Số
Dựa vào tải trọng hàng hóa: Chọn xe có tải trọng nâng phù hợp.
Dựa vào không gian làm việc: Nếu làm việc trong kho hẹp, ưu tiên xe có bán kính quay nhỏ.
Dựa vào chiều cao nâng: Nếu cần nâng hàng lên cao, chọn xe có chiều cao nâng lớn.
Dựa vào loại nhiên liệu: Chọn theo môi trường làm việc và ngân sách.
Kết Luận
Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật của xe nâng giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu, đảm bảo an toàn và nâng cao hiệu suất làm việc. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết về các dòng xe nâng, hãy liên hệ ngay với Công ty xe nâng Thuận Vĩnh để được hỗ trợ tốt nhất!
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp TV
Cơ sở 1:Km6 Đường Võ Văn Kiệt, Nam Hồng Đông Anh, Hà Nội
Cơ sở 2: Ngõ 82, Đường Nguyễn Bình, Dương Xá, Gia Lâm, Hà Nội